Wikiscan
hak.wikipedia.org
070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember

Most active pages
October 2017

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
12 k00Thèu-Ya̍p
2.2 k005-ngie̍t 1-ngit
274137611816 kNgi̍t-pún
13112-2.4 k2.4 k7.9 kYe̍t-nàm
304410361.6 kHokkaidō
24-7127441.3 kGangwon Thi̍t-phe̍t Chhṳ-chhṳ-tho
137149749903.2 kThai-hòn Mìn-koet
253987577Cheorwon Khiun
244248581Hoengseong Khiun
234444581Jeongseon Khiun
234141579Yeongwol Khiun
234141585Pyeongchang Khiun
234141577Hwacheon Khiun
234141575Goseong Khiun (Gangwon)
234040577Yangyang Khiun
234040580Hongcheon Khiun
233737572Yanggu Khiun
233737571Inje Khiun
76151.3 k1.3 k1.9 kChêu-sién Mìn-chú-chú-ngi Ngìn-mìn Khiung-fò-koet
22261952611.7 kDaejeon
22-7474582Hongseong Khiun
232020673Cheongwon Khiun
222121681Boeun Khiun
221818576Yeongdong Khiun
221616579Jeungpyeong Khiun
221616574Eumseong Khiun
22-1515586Cheongyang Khiun
221515572Okcheon Khiun
15133.8 k3.8 k3.8 kThòi-sṳ Chû-ńg Yù-chṳt Hi-khia̍k
221515691Goesan Khiun
221313549Yangpyeong Khiun
221313607Gapyeong Khiun
221111574Jincheon Khiun
221111547Yeoncheon Khiun
2288580Seocheon Khiun
2288577Geumsan Khiun
2266572Yesan Khiun
2266571Taean Khiun
6125 k4.9 k4.9 k賴清德
17342654528Aichi-yen
16133.9 k3.8 k3.8 kChhṳ̍t-khia̍k-chhòng
12411002.4 kArgentina
22-44571Buyeo Khiun
22111.1 kDanyang Khiun
6241117601Anyang Sṳ
6241117604Ansan Sṳ
824-2775142Hà Tĩnh (sṳ)
11231131398Cống Vị
7242733586Chuncheon Sṳ
724820654Suwon Sṳ
16131.4 k1.3 k1.3 kDuang
1122115115480Shiga-yen
824-7777569Asan Sṳ
723727418Điện Biên (Ba Đình)
623-8301.3 kThanh Hóa (sṳ)
4233535679Gangneung Sṳ
10241119755Honshū
523828349Đội Cấn (fông)
4231919637Wonju Sṳ
423830413Giảng Võ
423628407Kim Mã (fông)
6511-1.1 k1 k317Tûng-kîn
46148468641.9 kSeoul
523-2185207Nha Trang
7223434726Kyūshū
622-4747612Cheongju Sṳ
72288411Phúc Xá
72288576Nonsan Sṳ
322-6767581Boryeong Sṳ
522-2929116Quảng Ngãi (sṳ)
6221212392Dịch Vọng Hậu
5221515656Taebaek Sṳ
5221313430Dịch Vọng
422-2626121Phan Rang-Tháp Chàm
5221111541Hanam Sṳ
5221111426Nghĩa Tân (Cầu Giấy)
5221010623Yangju Sṳ
52299607Yongin Sṳ
4222525654Samcheok Sṳ
422-2525150Cà Mau (sṳ)
322-4141153Ninh Bình (sṳ)
322-3636200Nam Định (sṳ)
422-1717171Hạ Long (sṳ)
4221818646Sokcho Sṳ
4221515618Gwangmyeong Sṳ
422-1616160Sóc Trăng (sṳ)
4221313269Nghĩa Đô (Cầu Giấy)
1271116164.3 kThú-ngí-khì
4221111422Yên Hòa (Cầu Giấy)
4221212610Seongnam Sṳ
4221010616Siheung Sṳ
322-2727115Hải Dương (sṳ)
42299614Uijeongbu Sṳ
42299347Liễu Giai
42288536Yeoju Sṳ
222-4242200Điện Biên Phủ
322-222296Lào Cai (sṳ)
322-2020154Mỹ Tho
322-1818107Lạng Sơn (sṳ)
222-3333102Pleiku
322-1616159Rạch Giá
222-3333153Long Xuyên
322-1515169Đồng Hới
3221414733Jecheon Sṳ
3221010539Osan Sṳ
3221111605Icheon Sṳ
322-1111577Dangjin Sṳ
3221010358Vĩnh Phúc (Ba Đình)
32299641Pocheon Sṳ
3221111606Pyeongtaek Sṳ
3221111654Uiwang Sṳ
32299574Chungju Sṳ
322-1111168Phan Thiết
3221111604Paju Sṳ
322-77663Donghae Sṳ
32288357Trúc Bạch
32288423Trung Hòa (Cầu Giấy)
32277420Quan Hoa
32288423Mai Dịch
222-1313166Quy Nhơn
2221313545Hwaseong Sṳ
222-1414104Hưng Yên (sṳ)
2221010603Guri Sṳ
2221212608Bucheon Sṳ
2221212609Anseong Sṳ
2221010541Gimpo Sṳ
2221111606Goyang Sṳ
2221212609Gwacheon Sṳ
22288636Dongducheon Sṳ
222-88192Buôn Ma Thuột
22299545Gunpo Sṳ
222-99111Cao Lãnh
22288610Namyangju Sṳ
22288360Quán Thánh (fông)
22277419Ngọc Khánh (fông)
1422288288288Tōhoku
6121.4 k1.4 k1.4 k⿱成龍
17141.2 k1.2 k1.2 kP'yŏngyang
1614757757757Lai Chhîn-tet
62322122Hòa Bình (sṳ)
72322699Cheonan Sṳ
523-12322分類:Hà Nội ke khiùn
10211-112.2 kPên-tó
52255577Gyeryong Sṳ
522-11618Gwangju Sṳ (Gyeonggi)
522-33250Đà Lạt
52200650Seosan Sṳ
422-44181Huế
32255384Nguyễn Trung Trực (fông)
13749751749Jeonbuk Thi̍t-phe̍t Chhṳ-chhṳ-tho
Graphique des modifications October 2017
Graphique des utilisateurs October 2017
Graphique des espaces de noms October 2017